Đất không bão hòa là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Đất không bão hòa là loại đất có lỗ rỗng chứa đồng thời nước và không khí, trong đó áp suất nước âm tạo ra lực hút mao dẫn làm tăng liên kết hạt. Trạng thái này phổ biến ở tầng mặt đất tự nhiên, có đặc tính cơ học và thủy lực riêng biệt, ảnh hưởng lớn đến chuyển động nước và ổn định công trình.

Định nghĩa và khái niệm cơ bản

Đất không bão hòa (unsaturated soil) là loại đất trong đó các lỗ rỗng không hoàn toàn chứa đầy nước. Thay vào đó, các lỗ rỗng chứa đồng thời hai pha: pha lỏng (nước) và pha khí (không khí). Trạng thái này trái ngược với đất bão hòa hoàn toàn – nơi toàn bộ thể tích rỗng bị chiếm bởi nước. Độ bão hòa nước trong đất không bão hòa nằm trong khoảng từ 0% đến dưới 100%, và đặc tính thủy lực cũng như cơ học của nó biến thiên mạnh theo mức độ bão hòa này.

Trong đất không bão hòa, tồn tại hiện tượng áp lực nước âm, gọi là áp suất hút hoặc lực mao dẫn (matric suction), ký hiệu là s=uauws = u_a - u_w, trong đó \( u_a \) là áp suất không khí và \( u_w \) là áp suất nước. Sự hiện diện đồng thời của nước và không khí trong các mao dẫn làm cho đất biểu hiện những tính chất rất khác so với môi trường bão hòa. Cụ thể, lực hút mao dẫn sinh ra từ hiện tượng bề mặt cong giữa khí và nước tạo nên lực liên kết nội tại, có thể làm tăng cường độ và độ cứng của đất.

Đất không bão hòa là điều kiện phổ biến trong tự nhiên, đặc biệt tại tầng mặt đất – nơi thường xuyên chịu ảnh hưởng của khí hậu như mưa, bốc hơi, dòng chảy. Tình trạng này cũng phổ biến trong nhiều ứng dụng kỹ thuật như ổn định mái dốc, tính toán đập đất, hoặc thiết kế hệ thống hạ tầng thoát nước. Việc hiểu và mô tả đúng các tính chất của đất không bão hòa là yêu cầu thiết yếu trong cơ học đất hiện đại.

Các trạng thái bão hòa và vùng không bão hòa

Các lớp đất trong tự nhiên có thể chia thành nhiều vùng tùy theo mức độ bão hòa của nước trong lỗ rỗng. Ba vùng chính thường được phân biệt là vùng bão hòa hoàn toàn, vùng không bão hòa và vùng khô. Mỗi vùng có đặc điểm thủy lực và cơ học riêng biệt, ảnh hưởng lớn đến sự chuyển động của nước, khí và solute trong đất.

  • Vùng bão hòa hoàn toàn: thường nằm dưới mực nước ngầm, toàn bộ lỗ rỗng chứa đầy nước, áp suất nước dương.
  • Vùng mao dẫn (capillary fringe): ngay trên mực nước ngầm, nơi nước bị giữ lại do lực mao dẫn trong các lỗ rỗng nhỏ, áp suất nước âm nhưng gần bằng áp suất khí.
  • Vùng không bão hòa thực sự: nằm phía trên vùng mao dẫn, nơi nước và khí cùng tồn tại, độ bão hòa giảm dần theo độ sâu.
  • Vùng khô bề mặt: gần mặt đất, thường chịu ảnh hưởng bởi bốc hơi mạnh, nước rất ít hoặc chỉ tồn tại dưới dạng màng mỏng quanh hạt đất.

Bề dày của từng vùng phụ thuộc vào đặc tính mao dẫn của đất (kích thước lỗ rỗng, hệ số dẫn thủy), thời tiết, mực nước ngầm và đặc điểm thảm thực vật. Ví dụ, đất sét có lực mao dẫn lớn, vùng mao dẫn có thể dày đến vài mét, trong khi với đất cát, vùng này chỉ kéo dài vài chục cm.

Vùng đấtĐộ bão hòa (S)Áp suất nướcĐặc điểm chính
Bão hòa hoàn toàn100%DươngToàn bộ rỗng chứa nước
Capillary fringe~100%Âm (gần 0)Nước bị hút lên do mao dẫn
Không bão hòa20–95%ÂmNước và khí cùng tồn tại
Vùng khô< 20%Âm lớnNước chỉ còn trong màng mỏng

Việc xác định rõ ranh giới giữa các vùng này có ý nghĩa thực tiễn lớn trong các mô hình thủy văn, thiết kế công trình ngầm, hệ thống tưới tiêu hoặc đánh giá nguy cơ sụt lún do thay đổi độ ẩm trong đất.

Đường đặc tính giữ nước đất (SWCC)

Đường đặc tính giữ nước đất (Soil Water Characteristic Curve – SWCC) là một đường cong quan hệ giữa áp suất hút (suction) và độ ẩm hay độ bão hòa trong đất. SWCC là công cụ then chốt trong mô tả hành vi của đất không bão hòa, cho phép xác định nhiều tham số thủy lực và cơ học quan trọng. Các giá trị đầu vào thường là áp suất hút \( h \) (theo đơn vị kPa) và độ bão hòa \( S_r \) hoặc độ ẩm thể tích \( \theta \).

SWCC thường có dạng chữ S và được mô hình hóa bằng các hàm thực nghiệm như Brooks–Corey, van Genuchten hoặc Fredlund–Xing. Các tham số đặc trưng của SWCC bao gồm:

  • Air Entry Value (AEV): giá trị hút bắt đầu quá trình thoát nước khỏi lỗ rỗng lớn.
  • Residual saturation (Srres): mức bão hòa thấp nhất còn giữ lại nước không chảy tự do.
  • n, m, α: tham số hình dạng mô tả độ dốc và tốc độ chuyển vùng bão hòa–không bão hòa.

SWCC cho phép xây dựng các hàm truyền nước k(θ)k(\theta), tính độ thấm theo độ ẩm, xác định hệ số co nở, sức kháng cắt và mô phỏng sự thấm nước trong thời gian. Đây là nền tảng cho nhiều phần mềm mô phỏng địa kỹ thuật như SEEP/W, PLAXIS, HYDRUS.

Ứng dụng trong máy móc và cơ học đất

Cơ học đất không bão hòa là một nhánh mở rộng của cơ học đất truyền thống, trong đó các phương trình cân bằng lực và biến dạng cần được hiệu chỉnh để phản ánh ảnh hưởng của lực mao dẫn. Mô hình cổ điển của Terzaghi về ứng suất hiệu không còn áp dụng đầy đủ trong đất không bão hòa, vì đất có hai pha khí và nước độc lập, không thể gộp chung áp suất như trong môi trường bão hòa.

Fredlund và Morgenstern đã đề xuất mô hình sử dụng hai biến trạng thái độc lập: σua\sigma - u_a (ứng suất hiệu giữa tổng ứng suất và áp suất không khí) và uauwu_a - u_w (lực hút mao dẫn). Các mô hình ứng suất hiệu mở rộng cho phép tính toán sức kháng cắt, độ lún, co ngót, biến dạng và ổn định mái dốc trong điều kiện đất không bão hòa.

So với đất khô hoặc đất bão hòa hoàn toàn, đất không bão hòa có khả năng chịu lực tốt hơn trong khoảng độ ẩm nhất định do lực hút mao dẫn làm tăng liên kết giữa các hạt. Tuy nhiên, khi đất bị làm ướt nhanh, áp suất mao dẫn mất đi đột ngột khiến sức kháng giảm mạnh, dẫn đến hiện tượng sụp đổ cấu trúc hoặc trượt lở – một yếu tố then chốt trong mô hình hóa tai biến địa kỹ thuật.

Vai trò trong thủy văn và chu trình nước

Đất không bão hòa đóng vai trò trung gian quan trọng trong chu trình nước tự nhiên, kết nối giữa bề mặt và tầng chứa nước ngầm. Khi nước mưa thấm vào đất, nó phải đi qua vùng không bão hòa trước khi đạt đến mực nước ngầm. Trong giai đoạn này, lực mao dẫn điều khiển tốc độ và hướng chuyển động của nước, đồng thời ảnh hưởng đến sự tái phân bố độ ẩm theo chiều sâu.

Khả năng giữ nước của đất không bão hòa phụ thuộc vào đặc điểm của đất như kích thước hạt, cấu trúc rỗng, và các lực hấp phụ bề mặt. Đất sét, với lỗ rỗng nhỏ và lực mao dẫn mạnh, có thể giữ nước tốt hơn nhưng dẫn nước chậm. Đất cát, ngược lại, cho dòng chảy nhanh nhưng giữ nước kém.

  • Vùng không bão hòa có ảnh hưởng lớn đến recharge (nạp lại nước ngầm)
  • Là nơi xảy ra quá trình bốc hơi và hấp thu nước của rễ cây
  • Chi phối hiện tượng ưu tiên dòng (preferential flow) trong đất dốc hoặc tầng nứt nẻ

Hiểu rõ cơ chế nước di chuyển trong vùng không bão hòa là cần thiết trong thiết kế hệ thống tiêu thoát, dự báo hạn hán, tối ưu hóa tưới tiêu và mô hình hóa ô nhiễm lan truyền từ mặt đất xuống tầng ngậm nước.

Phân bố khí và dòng hơi nước

Trong đất không bão hòa, không chỉ có dòng nước mà còn tồn tại sự phân bố và chuyển động của khí. Không khí chiếm phần còn lại trong các lỗ rỗng không bị nước chiếm giữ, và có thể vận chuyển hơi nước, khí CO₂, O₂ hoặc các khí khác. Vai trò của khí trong đất không bão hòa đặc biệt quan trọng trong các quá trình sau:

Khi bốc hơi diễn ra ở tầng mặt, một gradient áp suất hơi nước được hình thành khiến hơi nước di chuyển từ vùng ẩm đến vùng khô hơn. Hơi nước này có thể khuếch tán qua pha khí hoặc vận chuyển theo dòng đối lưu phụ thuộc áp suất khí quyển. Ngoài ra, đất không bão hòa có thể giữ lại các khí độc như radon, metan, hoặc hơi hydrocarbon, ảnh hưởng đến an toàn môi trường và sức khỏe.

  • Hệ số khuếch tán hơi nước trong đất bị chi phối bởi độ bão hòa khí và cấu trúc đất
  • Hiện tượng hấp phụ khí và hòa tan khí trong nước lỗ rỗng làm phức tạp quá trình tính toán

Phân tích sự dịch chuyển pha khí trong đất không bão hòa đòi hỏi tích hợp mô hình đa pha (water–air–solute) và được áp dụng trong công trình chôn lấp rác thải, xử lý sự cố tràn hóa chất và kỹ thuật khí sinh học.

Ứng dụng trong kỹ thuật môi trường và địa kỹ thuật

Trong kỹ thuật môi trường, đất không bão hòa là nền tảng của nhiều công trình như bãi chôn lấp rác, hệ thống phủ chống thấm, tầng phản ứng sinh học và rào chắn đất. Sự phân bố và chuyển động của nước, không khí và chất ô nhiễm trong vùng không bão hòa ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả của các công trình xử lý và kiểm soát ô nhiễm.

Ví dụ, lớp phủ trên bãi rác phải được thiết kế để giữ nước nhằm hạn chế thấm sâu dẫn đến rò rỉ leachate (nước rác), nhưng cũng cần thông thoáng để ngăn áp suất khí methane tích tụ. Sự dao động độ ẩm làm thay đổi tính chất thủy lực và có thể gây nứt nẻ làm mất hiệu quả chống thấm.

  • Bê tông đất và bentonite sử dụng trong lớp chống thấm nhờ khả năng trương nở và lực hút cao
  • Geosynthetic clay liners (GCLs) mô phỏng đất không bão hòa để cản trở dòng thấm

Trong địa kỹ thuật, đất không bão hòa là yếu tố quyết định trong phân tích ổn định mái dốc, nền móng nông và đê điều. Lực hút mao dẫn tạo thêm liên kết tạm thời giữa các hạt, tăng cường sức kháng cắt. Tuy nhiên, khi mưa lớn làm đất nhanh chóng chuyển từ không bão hòa sang bão hòa, lực hút mất đi nhanh chóng và dẫn đến trượt sập – đây là một trong những nguyên nhân phổ biến gây lở đất.

Mô hình hóa và đo đạc thực nghiệm

Mô hình hóa đất không bão hòa đòi hỏi hệ phương trình nhiều biến bao gồm phương trình Darcy mở rộng cho dòng không bão hòa và phương trình Richards cho chuyển động nước:

θt=[K(θ)(h+z)]\frac{\partial \theta}{\partial t} = \nabla \cdot \left[ K(\theta) \nabla (h + z) \right]

Trong đó \(\theta\) là độ ẩm thể tích, \(K(\theta)\) là độ thấm phụ thuộc độ ẩm, \(h\) là áp suất hút, và \(z\) là thế trọng lực. Phương trình này phi tuyến và cần giải bằng phương pháp số (FEM, FDM). Các phần mềm thường dùng bao gồm HYDRUS, SEEP/W, TOUGH2.

Đo đạc đất không bão hòa cần sử dụng các thiết bị chuyên dụng:

  • Tensiometer: đo áp suất hút thấp (đến ~85 kPa)
  • Pressure plate extractor: đo hút cao hơn thông qua hút chân không
  • Time Domain Reflectometry (TDR), Frequency Domain (FD) cho đo độ ẩm tại chỗ

Trong nghiên cứu địa chất kỹ thuật hiện đại, việc kết hợp mô hình hóa số với quan trắc độ ẩm thời gian thực và dữ liệu viễn thám đã tạo điều kiện đánh giá chính xác vùng không bão hòa trên quy mô lớn và phục vụ dự báo rủi ro môi trường.

Tóm tắt ngắn gọn

Đất không bão hòa là môi trường đa pha gồm nước và khí cùng tồn tại trong lỗ rỗng, với áp suất nước âm gây ra lực hút mao dẫn. Đây là vùng trung gian quan trọng trong chu trình nước, điều khiển dòng thấm, bốc hơi, ổn định mái dốc, lan truyền ô nhiễm và phản ứng sinh học. Hiểu rõ đặc tính vật lý, thủy lực và cơ học của đất không bão hòa là nền tảng trong mô hình hóa, thiết kế và quản lý các công trình kỹ thuật và môi trường hiện đại.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề đất không bão hòa:

Phương Trình Dạng Khép Kín Dự Báo Độ Dẫn Thủy Lực của Đất Không Bão Hòa Dịch bởi AI
Soil Science Society of America Journal - Tập 44 Số 5 - Trang 892-898 - 1980
Tóm tắtMột phương trình mới và tương đối đơn giản cho đường cong áp suất chứa nước trong đất, θ(h), được giới thiệu trong bài báo này. Dạng cụ thể của phương trình này cho phép đưa ra các biểu thức phân tích dạng khép kín cho độ dẫn thủy lực tương đối, Kr, khi thay thế vào các mô hình độ dẫn...... hiện toàn bộ
#Herardic #độ dẫn thủy lực #đường cong giữ nước đất #lý thuyết Mualem #mô hình dự đoán #độ dẫn thủy lực không bão hòa #dữ liệu thực nghiệm #điều chỉnh mô hình #đặc tính thủy lực giấy phép.
Đánh giá hệ thống về lượng tiêu thụ axit béo không bão hòa đa N-3 và N-6 ở các quốc gia châu Âu dưới ánh sáng của các khuyến nghị hiện tại - Tập trung vào các nhóm dân số cụ thể Dịch bởi AI
Annals of Nutrition and Metabolism - Tập 70 Số 1 - Trang 39-50 - 2017
<b><i>Bối cảnh:</i></b> Các đánh giá trước đây chỉ ra rằng ở nhiều quốc gia, người lớn, trẻ em và thanh thiếu niên tiêu thụ trung bình ít axit béo không bão hòa đa (PUFAs) hơn so với khuyến nghị của Tổ chức Nông thực Liên hợp quốc/ Tổ chức Y tế Thế giới. <b><i>Tóm tắt:</i></b> Mức tiêu thụ tổng thể và từng loại n-3 và n-6 PUFAs ở các trẻ sơ s...... hiện toàn bộ
Các khía cạnh về Mitochondria và Stress Oxy hóa trong Hippocampus của Chuột Biết Thái độ Đối với Thiếu Acid Béo Không Bão Hòa Đa Liên Kết n-3 Sau Khi Tiếp Xúc Với Căng Thẳng Sớm Dịch bởi AI
Neurochemical Research - Tập 40 - Trang 1870-1881 - 2015
Thiếu hụt axit béo không bão hòa đa chuỗi dài (PUFAs) trong chế độ ăn uống kéo dài có thể dẫn đến những thay đổi trong phospholipid màng tế bào neuron của vỏ não và hồi hải mã, và có thể liên quan đến chức năng hệ thần kinh trung ương bị suy giảm. Đặc biệt, việc thiếu axit docosahexaenoic dường như liên quan đến các rối loạn tâm thần. Mặt khác, những sự kiện tiêu cực xảy ra trong thời kỳ đầu đời c...... hiện toàn bộ
#acid béo không bão hòa đa #PUFAs #căng thẳng sơ sinh #hồi hải mã #ty thể #enzym chống oxy hóa #sản xuất gốc tự do
Khung tính toán đường đặc trưng nước - đất cho các loại đất có tỷ lệ rỗng khác nhau Dịch bởi AI
Bulletin of Engineering Geology and the Environment - Tập 79 - Trang 4399-4409 - 2020
Đường đặc trưng nước - đất (SWCC) chứa thông tin về không gian rỗng hình học trong đất và thường được sử dụng để ước tính các tính chất đất không bão hòa, chẳng hạn như độ dẫn thủy lực không bão hòa và độ bền cắt không bão hòa. Sự thay đổi thể tích của đất có thể ảnh hưởng đáng kể đến SWCC và các tính chất kỹ thuật của đất. Các SWCC khác nhau có thể được thu được nếu các mẫu đất được chuẩn bị với ...... hiện toàn bộ
#đường đặc trưng nước - đất #độ dẫn thủy lực không bão hòa #độ bền cắt không bão hòa #tỷ lệ rỗng #hàm phân bố kích thước lỗ rỗng
Sự truyền sóng phẳng trong đất không bão hòa đồng nhất Dịch bởi AI
Science China Technological Sciences - Tập 56 - Trang 430-440 - 2012
Dựa trên mô hình Biot cho môi trường bão hòa chất lỏng, với việc xem xét đến sự quán tính, độ nhớt của chất lỏng, các yếu tố cơ học tương tác, và tính nén của hạt và chất lỏng, các phương trình tán xạ của sóng phẳng trong đất không bão hòa đồng nhất được thiết lập bằng cách sử dụng phương pháp ma trận tia dội (RRMM) với sự hỗ trợ của định lý Helmholtz. Sự không đồng nhất được xem xét là sự biến đổ...... hiện toàn bộ
#sóng phẳng #đất không bão hòa đồng nhất #mô hình Biot #phương pháp ma trận tia dội #sự truyền dẫn sóng
Giải pháp phân tích cho quá trình nén một chiều đất không bão hòa với điều kiện biên hỗn hợp Dịch bởi AI
Zhejiang University Press - Tập 14 - Trang 61-70 - 2013
Dựa trên các phương trình nén được đề xuất cho đất không bão hòa, một giải pháp phân tích cho quá trình nén một chiều của lớp đất không bão hòa với điều kiện biên hỗn hợp không đồng nhất được phát triển. Điều kiện biên hỗn hợp có thể được sử dụng cho các ứng dụng đặc biệt, chẳng hạn như các thí nghiệm diễn ra trong phòng thí nghiệm. Giải pháp phân tích được xác định bằng cách giả định tất cả các t...... hiện toàn bộ
#nén đất #đất không bão hòa #điều kiện biên hỗn hợp #phương pháp phân tích #hàm riêng
Mô phỏng, phân tích ổn định của mái dốc đất không bão hòa sau mưa:
rong các bài toán phân tích ổn định của mái dốc đất chịu mưa, các cơn mưalớn, kéo dài đến khi ổn định mái dốc đất giảm đến trị số thấp nhấtở trạng thái cân bằng thủy lực mới, thường được coi là kiểu mưa nguy hiểm nhất để sử dụng khi nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sự giảm của hệ số ổn định mái dốc (FS). Tác động của các cơn mưa ngắn và mưa theo đợt, trong đó FS có thể tiếp tục giảm sau khi mưa...... hiện toàn bộ
#ổn định mái dốc đất #đất không bão hòa #các loại mưa #slope stability #unsaturated soil #types of rain
Hệ thống hiệu quả về mặt tính toán để đánh giá sự không ổn định của các sườn đất chưa bão hòa trong điều kiện mưa trong thời gian thực Dịch bởi AI
Landslides - Tập 17 - Trang 893-911 - 2019
Mục tiêu của bài báo này là để đạt được một phương pháp đánh giá có thể áp dụng và một hệ thống dự đoán dựa trên Web-GIS cho các vụ trượt đất ở khu vực. Hàm Richards truyền thống được tái cấu trúc bằng cách sử dụng đường đặc trưng của nước trong đất (SWCC) và kỹ thuật biến đổi tọa độ. Áp suất lỗ chân lông phân tích cho mô hình sườn dốc được suy ra bằng cách giải phương trình Richard đã được sửa đổ...... hiện toàn bộ
#đánh giá sự không ổn định #trượt đất #hệ thống Web-GIS #áp suất lỗ chân lông #mô hình khái niệm #cường độ mưa
Sửa đổi: Tác động của nhiều chu kỳ khô - ẩm đến hành vi cắt của đất sét nén không bão hòa Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 78 - Trang 1-1 - 2019
Bài báo gốc có thể được tìm thấy trực tuyến.
Các bảng thiết kế cho phân tích độ ổn định của các sườn đất không bão hòa Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 28 - Trang 79-90 - 2009
Các phân tích hạn chế đơn giản có thể được thực hiện để xác định Hệ số An toàn (FOS) đối với sự thất bại của các sườn đất không bão hòa. Tuy nhiên, nhiều tham số đầu vào cần thiết cho các phân tích này có tính biến đổi cao, và giá trị FOS thu được phụ thuộc chặt chẽ vào các giả định mà người thiết kế đưa ra. Bài báo này mô tả một loạt các phân tích độ tin cậy trên các sườn đất không bão hòa được t...... hiện toàn bộ
Tổng số: 12   
  • 1
  • 2